Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 46 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 25 bài đọc hiểu sơ cấp. T. 1 / Kanji . - 88p
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NEW%20-%2025%20B%C3%A0i%20%C4%91%E1%BB%8Dc%20hi%E1%BB%83u%20s%C6%A1%20c%E1%BA%A5p%20-%20T%E1%BA%ADp%201.pdf
  • 2 A book for IELTS / Sam Mc Carter, Julie Easton, Judith Ash ; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt . - 2nd ed. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 302tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07863, PM/VT CD07863, PNN 01348, PNN 01349, PNN/CD 01348, PNN/CD 01349
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 A community of readers : A thematic approach to reading / Roberta Alexander, Jan Jarrell . - 8th ed. - Boston : Cengage Learning, 2021 . - xxiv, 375p. : color illustrations ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04201
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004201%20-%20A-community-of-readers_8ed_Roberta-Alexander_2021.pdf
  • 4 ABC TOEIC : Reading comprehension / Park Hye Yeong, Jeong Ji Won . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 233 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07638, PNN 01500, PNN 01501
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.2
  • 5 Basic course TNT TOEIC : LC + RC / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2013 . - 201 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07658, PM/VT CD07658, PNN 01510, PNN 01511, PNN/CD 01510, PNN/CD 01511
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Business vocabulary in practice / Will Capel, Jamie Flockhart, Sue Robbins . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 173tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07801, PNN 01096, PNN 01097
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Business vocabulary in practice : Collin cobuilld / Sue Robbins . - 1st ed. - Birmingham : The University of Birmingham, 2003 . - 145p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-vocabulary-in-practice_Collins-cobuild_1ed_Sue-Robbins_2003.pdf
  • 8 Cambridge IELTS intensive training : Reading / Foreign Language Teaching & Research Press . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 160tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07594, PNN 01562, PNN 01563
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 Critical thinking : The ultimate guide to improving your critical thinking skills, becoming better at problem solving, mastering logical fallacies and avoiding cognitive biases / Scott Lovell . - Kxđ. : Bravex Publications, 2018 . - 88p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04107
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.42 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004107%20-%20Critical-thinking.pdf
  • 10 Critical thinking skills for dummies : A Wiley brand / Martin Cohen . - Portable Edition. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Ltd, 2015 . - xiv, 356p. : illustrations ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00840
  • Chỉ số phân loại DDC: 370.152 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000840%20-%20Critical-thinking-skills-for-dummies.pdf
  • 11 Economy TOEIC RC 1000. Vol. 1, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 279tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07646, PNN 01496, PNN 01497
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4
  • 12 Economy TOEIC RC 1000. Vol. 2, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Kang Jin-Oh, Kang Won-Ki . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 275tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07647, PNN 01498, PNN 01499
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4
  • 13 English skills with readings / John Langan, Zoé Albright . - 9th ed. - New York : McGraw Hill, 2015 . - 704p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-skills-with-readings_9ed_%20John-Langan_2015.pdf
  • 14 English skills with readings / John Langan, Zoé Albright . - 10th ed., International student edition. - New York : McGraw Hill, 2021 . - 726p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00850
  • Chỉ số phân loại DDC: 428 23
  • 15 Essential tests for TOEIC: RC 1000 : 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 1 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 302 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07612, PNN 01570, PNN 01571
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 16 Essential tests for TOEIC: RC 1000 : 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 2 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 329 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07613, PNN 01572, PNN 01573
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Get ready for IELTS : Reading : Pre-Intermediate A2+ / Els Van Geyte . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 134tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07776, PM/VT 08087, PM/VT 08088, PNN 01070, PNN 01071, PNN 01702-PNN 01704, PNN/CD 01702-PNN/CD 01704
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 18 Get ready for IELTS : Reading : Pre-Intermediate A2+ / Els Van Geyte . - KNXB. : Collins English for Exams, 2012 . - 134p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Get-Ready-for-IELTS_Reading_Pre-Intermediate-A2.pdf
  • 19 IELTS reading / Andrew Guilfoyle . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 187 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07631, PNN 01590, PNN 01591
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 20 Interactions 2. Reading / Palmela Harmann, Elaine Kirn . - 4th ed. - New York, N.Y. : McGraw-Hill/Contemporary, 2003 . - 248p. : 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.34
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interactions-2_Reading_P.Harmann_2003.pdf
  • 21 Introductory course TNT TOEIC : LC + RC . Vol. 1 / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2011 . - 180 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07656, PM/VT CD07656, PNN 01512, PNN 01513, PNN/CD 01512, PNN/CD 01513
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 22 Introductory course TNT TOEIC : LC + RC. Vol. 2 / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2012 . - 180 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07657, PM/VT CD07657, PNN 01514, PNN 01515, PNN/CD 01514, PNN/CD 01515
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 Khảo sát tình hình giảng dạy và học tập kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh tại Đại học Hàng hải Việt Nam = A survey on teaching and learning English reading skill at Vietnam Maritime University / Đỗ Thị Anh Thư, Lê Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Huệ Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00614
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 24 Kỹ năng đọc hiểu 5 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25227 0001-HH/25227 0015
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 25 Luyện thi TOEIC 750 Reading : 5 tiếng mỗi ngày đạt ngay 750 điểm / Jo Gang Soo biên soạn; Phương Thanh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học xã hội, 2018 . - 392tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06596, PD/VT 06597, PM/VT 08834
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 26 New economy TOEIC LC 1000 : 10 listening actual tests + Scripts & answer key + MP3 CD / Mozilge Language Institute . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 208tr ; 26 cm+ 01CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07662, PM/VT CD07662, PNN 01478, PNN 01479, PNN/CD 01478, PNN/CD 01479
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 27 New economy TOEIC RC 1000 : 10 reading actual tests + answer key / Mozilge Language Institute . - HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2014 . - 272tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07661, PNN 01476, PNN 01477
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 28 New eye of the TOEIC : 8 actual tests for reading comprehension / Lee Ik-hoon Language Institute . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 252tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07616, PNN 01464, PNN 01465
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 29 Nghiên cứu hiệu quả của việc sử dụng phương pháp KWL (Know-want to know-learned) trong việc nâng cao khả năng đọc hiểu Tiếng Anh của sinh viên năm thứ 2 khoa ngoại ngữ, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Xuân Huy, Nguyễn Hải Hoàng Lan, Lê Khánh Linh, Bùi Phương Mai, Nguyễn Thanh Huyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21007
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 30 Nghiên cứu phương pháp giảng dạy hiệu quả của đọc hiểu phân tầng với sự phát triển kỹ năng đọc hiểu của sinh viên năm nhất Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Thị Hoài Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00615
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 1 2
    Tìm thấy 46 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :